中文 Trung Quốc
恆溫
恒温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ không đổi
恆溫 恒温 phát âm tiếng Việt:
[heng2 wen1]
Giải thích tiếng Anh
constant temperature
恆溫器 恒温器
恆牙 恒牙
恆生 恒生
恆等 恒等
恆等式 恒等式
恆速率 恒速率