中文 Trung Quốc
恆溫器
恒温器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt
恆溫器 恒温器 phát âm tiếng Việt:
[heng2 wen1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
thermostat
恆牙 恒牙
恆生 恒生
恆生中資企業指數 恒生中资企业指数
恆等式 恒等式
恆速率 恒速率
恇 恇