中文 Trung Quốc
戴高帽子
戴高帽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để là đối tượng của flattery
để được đặt trên một bệ
戴高帽子 戴高帽子 phát âm tiếng Việt:
[dai4 gao1 mao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to be the object of flattery
to be placed on a pedestal
戴高樂 戴高乐
戶 户
戶主 户主
戶口 户口
戶口制 户口制
戶口制度 户口制度