中文 Trung Quốc
戰術核武器
战术核武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí hạt nhân chiến thuật
戰術核武器 战术核武器 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 shu4 he2 wu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
tactical nuclear weapons
戰車 战车
戰馬 战马
戰鬥 战斗
戰鬥機 战斗机
戰鬥群 战斗群
戰鬥者 战斗者