中文 Trung Quốc
  • 戰術核武器 繁體中文 tranditional chinese戰術核武器
  • 战术核武器 简体中文 tranditional chinese战术核武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vũ khí hạt nhân chiến thuật
戰術核武器 战术核武器 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan4 shu4 he2 wu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • tactical nuclear weapons