中文 Trung Quốc
戰馬
战马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
War-Horse
戰馬 战马 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
war-horse
戰鬥 战斗
戰鬥力 战斗力
戰鬥機 战斗机
戰鬥者 战斗者
戰鬥艦 战斗舰
戱 戱