中文 Trung Quốc
戰線
战线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng chiến trận
chiến trường
trước
戰線 战线 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
battle line
battlefront
front
戰績 战绩
戰船 战船
戰艦 战舰
戰術導彈 战术导弹
戰術核武器 战术核武器
戰車 战车