中文 Trung Quốc
戰犯
战犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội phạm chiến tranh
戰犯 战犯 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
war criminal
戰略 战略
戰略伙伴 战略伙伴
戰略夥伴 战略夥伴
戰略性 战略性
戰略核力量 战略核力量
戰略核武器 战略核武器