中文 Trung Quốc
戰略
战略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến lược
戰略 战略 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
strategy
戰略伙伴 战略伙伴
戰略夥伴 战略夥伴
戰略家 战略家
戰略核力量 战略核力量
戰略核武器 战略核武器
戰略要點 战略要点