中文 Trung Quốc
戰抖
战抖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rùng mình
tremble
戰抖 战抖 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 dou3]
Giải thích tiếng Anh
to shudder
to tremble
戰敗 战败
戰斗部 战斗部
戰斧 战斧
戰時 战时
戰書 战书
戰機 战机