中文 Trung Quốc
戰時
战时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong chiến tranh
戰時 战时 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
wartime
戰書 战书
戰機 战机
戰況 战况
戰火 战火
戰火紛飛 战火纷飞
戰無不勝 战无不胜