中文 Trung Quốc
戰壕熱
战壕热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh sốt
戰壕熱 战壕热 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 hao2 re4]
Giải thích tiếng Anh
trench fever
戰士 战士
戰役 战役
戰後 战后
戰戰兢兢 战战兢兢
戰戰慄慄 战战栗栗
戰抖 战抖