中文 Trung Quốc
戰兢
战兢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremble
để trên guard
戰兢 战兢 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to tremble
to be on guard
戰兢兢 战兢兢
戰列艦 战列舰
戰利品 战利品
戰功 战功
戰勝 战胜
戰區 战区