中文 Trung Quốc
戰區
战区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến khu
Các nhà hát (quân sự) hoạt động kinh doanh
戰區 战区 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
war zone
(military) theater of operations
戰友 战友
戰國 战国
戰國七雄 战国七雄
戰國末 战国末
戰國末年 战国末年
戰國策 战国策