中文 Trung Quốc
戯
戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 戲|戏 [xi4]
戯 戏 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 戲|戏[xi4]
戰 战
戰亂 战乱
戰事 战事
戰備 战备
戰兢 战兢
戰兢兢 战兢兢