中文 Trung Quốc
截然不同
截然不同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn khác nhau
khác nhau như màu đen và trắng
截然不同 截然不同 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ran2 bu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
entirely different
different as black and white
截獲 截获
截癱 截瘫
截程序 截程序
截線 截线
截肢 截肢
截至 截至