中文 Trung Quốc
截程序
截程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen
截程序 截程序 phát âm tiếng Việt:
[jie2 cheng2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
routine
截稿 截稿
截線 截线
截肢 截肢
截距 截距
截長補短 截长补短
截面 截面