中文 Trung Quốc
成雙作對
成双作对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 成雙成對|成双成对 [cheng2 shuang1 cheng2 dui4]
成雙作對 成双作对 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shuang1 zuo4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
see 成雙成對|成双成对[cheng2 shuang1 cheng2 dui4]
成雙成對 成双成对
成骨 成骨
成骨不全症 成骨不全症
成龍 成龙
我 我
我人 我人