中文 Trung Quốc
成見
成见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý tưởng preconceived
thiên vị
ảnh hưởng
成見 成见 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
preconceived idea
bias
prejudice
成規 成规
成親 成亲
成話 成话
成語典故 成语典故
成語接龍 成语接龙
成說 成说