中文 Trung Quốc
成績單
成绩单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo trường học hoặc bảng điểm
成績單 成绩单 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ji4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
school report or transcript
成群 成群
成群結隊 成群结队
成考移民 成考移民
成色 成色
成華 成华
成華區 成华区