中文 Trung Quốc
成考移民
成考移民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường đại học bắt buộc thi cho người nhập cư
成考移民 成考移民 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 kao3 yi2 min2]
Giải thích tiếng Anh
mandatory college exam for immigrants
成者為王,敗者為寇 成者为王,败者为寇
成色 成色
成華 成华
成藥 成药
成蛹 成蛹
成蟲 成虫