中文 Trung Quốc
懤
懤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắng, đau đớn
懤 懤 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
grieved, pained
懥 懥
懦 懦
懦夫 懦夫
懨 恹
懨懨 恹恹
懫 懫