中文 Trung Quốc
  • 懨懨 繁體中文 tranditional chinese懨懨
  • 恹恹 简体中文 tranditional chinese恹恹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yếu
  • lo lắng
  • hay đau
  • Wan
懨懨 恹恹 phát âm tiếng Việt:
  • [yan1 yan1]

Giải thích tiếng Anh
  • weak
  • worried
  • sickly
  • wan