中文 Trung Quốc
懠
懠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
懠 懠 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
angry
懣 懑
懣然 懑然
懤 懤
懦 懦
懦夫 懦夫
懦弱 懦弱