中文 Trung Quốc
應名
应名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên danh nghĩa
trong tên chỉ
應名 应名 phát âm tiếng Việt:
[ying1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
nominally
in name only
應名兒 应名儿
應和 应和
應城 应城
應城市 应城市
應報 应报
應天承運 应天承运