中文 Trung Quốc
應和
应和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
echo nhau
để đáp ứng (hợp đồng)
應和 应和 phát âm tiếng Việt:
[ying4 he4]
Giải thích tiếng Anh
to echo one another
to respond (in agreement)
應城 应城
應城區 应城区
應城市 应城市
應天承運 应天承运
應天順時 应天顺时
應對 应对