中文 Trung Quốc
應召女郎
应召女郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái gọi
應召女郎 应召女郎 phát âm tiếng Việt:
[ying4 zhao4 nu:3 lang2]
Giải thích tiếng Anh
call girl
應召站 应召站
應名 应名
應名兒 应名儿
應城 应城
應城區 应城区
應城市 应城市