中文 Trung Quốc- 憲兵隊
- 宪兵队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Kempeitai hoặc cảnh sát quân sự Nhật bản năm 1881-1945 (đối tác Nhật bản của Gestapo bắt giam trong thời Đệ nhị)
憲兵隊 宪兵队 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the Kempeitai or Japanese Military Police 1881-1945 (Japanese counterpart of the Gestapo during WWII)