中文 Trung Quốc
憤激
愤激
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức bất bình
giận dữ
憤激 愤激 phát âm tiếng Việt:
[fen4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
indignant
outraged
憤青 愤青
憧 憧
憧憬 憧憬
憨厚 憨厚
憨子 憨子
憨實 憨实