中文 Trung Quốc
憤慨
愤慨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
resent
oán hận
憤慨 愤慨 phát âm tiếng Việt:
[fen4 kai3]
Giải thích tiếng Anh
to resent
resentment
憤憤 愤愤
憤憤不平 愤愤不平
憤懣 愤懑
憤青 愤青
憧 憧
憧憬 憧憬