中文 Trung Quốc
慾火焚身
欲火焚身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đốt cháy với mong muốn
慾火焚身 欲火焚身 phát âm tiếng Việt:
[yu4 huo3 fen2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
burning with desire
慿 慿
憀 憀
憂 忧
憂心 忧心
憂心忡忡 忧心忡忡
憂思 忧思