中文 Trung Quốc
慶幸
庆幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hân hoan
để được vui
慶幸 庆幸 phát âm tiếng Việt:
[qing4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to rejoice
to be glad
慶曆新政 庆历新政
慶生 庆生
慶祝 庆祝
慶賀 庆贺
慶陽 庆阳
慶陽地區 庆阳地区