中文 Trung Quốc
慶生
庆生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào mừng sinh nhật
慶生 庆生 phát âm tiếng Việt:
[qing4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to celebrate a birthday
慶祝 庆祝
慶祝會 庆祝会
慶賀 庆贺
慶陽地區 庆阳地区
慶陽市 庆阳市
慶雲 庆云