中文 Trung Quốc
慢速攝影
慢速摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm shutter tốc độ nhiếp ảnh
慢速攝影 慢速摄影 phát âm tiếng Việt:
[man4 su4 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
slow shutter speed photography
慢鏡頭 慢镜头
慢長 慢长
慢騰騰 慢腾腾
慣例 惯例
慣偷 惯偷
慣壞 惯坏