中文 Trung Quốc
慘怛
惨怛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn
đau khổ
慘怛 惨怛 phát âm tiếng Việt:
[can3 da2]
Giải thích tiếng Anh
grieved
distressed
慘敗 惨败
慘景 惨景
慘案 惨案
慘殺 惨杀
慘毒 惨毒
慘況 惨况