中文 Trung Quốc
慘毒
惨毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
luẩn quẩn
慘毒 惨毒 phát âm tiếng Việt:
[can3 du2]
Giải thích tiếng Anh
cruel
vicious
慘況 惨况
慘淡 惨淡
慘淡經營 惨淡经营
慘烈 惨烈
慘無人道 惨无人道
慘然 惨然