中文 Trung Quốc
慕名
慕名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng của sb danh tiếng
để tìm ra người nổi tiếng hoặc vị trí
慕名 慕名 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to admire sb's reputation
to seek out famous person or location
慕名而來 慕名而来
慕容 慕容
慕尼黑 慕尼黑
慕絲 慕丝
慕道友 慕道友
慘 惨