中文 Trung Quốc
急診
急诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
goïi khaån caáp
điều trị cấp cứu (y tế)
急診 急诊 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
emergency call
emergency (medical) treatment
急診室 急诊室
急赤白臉 急赤白脸
急躁 急躁
急轉彎 急转弯
急轉直下 急转直下
急迫 急迫