中文 Trung Quốc
急赤白臉
急赤白脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng mình bị bệnh
phải băn khoăn
急赤白臉 急赤白脸 phát âm tiếng Việt:
[ji2 chi4 bai2 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to worry oneself sick
to fret
急躁 急躁
急轉 急转
急轉彎 急转弯
急迫 急迫
急速 急速
急遽 急遽