中文 Trung Quốc
急著
急着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn trương
急著 急着 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
urgently
急行軍 急行军
急襲 急袭
急要 急要
急診室 急诊室
急赤白臉 急赤白脸
急躁 急躁