中文 Trung Quốc
急派
急派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vội vàng
急派 急派 phát âm tiếng Việt:
[ji2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
to rush
急流 急流
急用 急用
急症 急症
急著 急着
急行軍 急行军
急襲 急袭