中文 Trung Quốc
慈福行動
慈福行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phước lành hoạt động (tổ chức cứu trợ từ thiện)
慈福行動 慈福行动 phát âm tiếng Việt:
[ci2 fu2 xing2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
Operation Blessing (charitable relief organization)
慈禧 慈禧
慈禧太后 慈禧太后
慈靄 慈霭
慉 慉
慊 慊
慊 慊