中文 Trung Quốc
慈禧太后
慈禧太后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Empress Dowager Cixi hoặc Ts'u Hsi (1835-1908), nhiếp chính 1861-1908
慈禧太后 慈禧太后 phát âm tiếng Việt:
[Ci2 xi3 tai4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
Empress Dowager Cixi or Ts'u Hsi (1835-1908), regent 1861-1908
慈靄 慈霭
慈顏 慈颜
慉 慉
慊 慊
態 态
態勢 态势