中文 Trung Quốc
慈母
慈母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm áp, chăm sóc mẹ
慈母 慈母 phát âm tiếng Việt:
[ci2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
warm, caring mother
慈江道 慈江道
慈溪 慈溪
慈溪市 慈溪市
慈眉善目 慈眉善目
慈眉善眼 慈眉善眼
慈石 慈石