中文 Trung Quốc
慈溪市
慈溪市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận từ Hi Ningbo 寧波|宁波 [Ning2 bo1], Zhejiang
慈溪市 慈溪市 phát âm tiếng Việt:
[Ci2 xi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Cixi county level city in Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1], Zhejiang
慈照寺 慈照寺
慈眉善目 慈眉善目
慈眉善眼 慈眉善眼
慈祥 慈祥
慈福行動 慈福行动
慈禧 慈禧