中文 Trung Quốc
愧赧
愧赧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blush trong sự xấu hổ
đỏ
愧赧 愧赧 phát âm tiếng Việt:
[kui4 nan3]
Giải thích tiếng Anh
to blush in shame
red-faced
愨 悫
愫 愫
愬 愬
愯 愯
愴 怆
愷 恺