中文 Trung Quốc
愫
愫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
chân thành
愫 愫 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
guileless
sincere
愬 愬
愮 愮
愯 愯
愷 恺
愷弟 恺弟
愷徹 恺彻