中文 Trung Quốc
  • 愧疚 繁體中文 tranditional chinese愧疚
  • 愧疚 简体中文 tranditional chinese愧疚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm thấy tội lỗi
  • xấu hổ và thoải mái
愧疚 愧疚 phát âm tiếng Việt:
  • [kui4 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel guilty
  • ashamed and uneasy