中文 Trung Quốc
惠民
惠民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận hồi ở Tân Châu 濱州|滨州 [Bin1 zhou1], Shandong
để hưởng lợi nhân dân
惠民 惠民 phát âm tiếng Việt:
[hui4 min2]
Giải thích tiếng Anh
to benefit the people
惠民縣 惠民县
惠水 惠水
惠水縣 惠水县
惠濟區 惠济区
惠特妮·休斯頓 惠特妮·休斯顿
惠特曼 惠特曼