中文 Trung Quốc
悲戚
悲戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi ai
悲戚 悲戚 phát âm tiếng Việt:
[bei1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
mournful
悲摧 悲摧
悲楚 悲楚
悲歌 悲歌
悲歎 悲叹
悲歡離合 悲欢离合
悲泣 悲泣