中文 Trung Quốc
悲慘
悲惨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
bi thảm
悲慘 悲惨 phát âm tiếng Việt:
[bei1 can3]
Giải thích tiếng Anh
miserable
tragic
悲慘世界 悲惨世界
悲慟 悲恸
悲憤 悲愤
悲戚 悲戚
悲摧 悲摧
悲楚 悲楚